TÍNH ĐẾN 17H00, NGÀY 28/6/2021 | | | | | | | STT | TÊN TRƯỜNG | SỐ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ ĐỢT 2 | CHỈ TIÊU XÉT TUYỂN ĐỢT 2 | CHỈ TIÊU ĐƯỢC GIAO | | 1 | THPT Hưng Nhân | 40 | 52 | 585 | | 2 | THPT Bắc Duyên Hà | 24 | 57 | 585 | | 3 | THPT Nam Duyên Hà | 83 | 45 | 450 | | 4 | THPT Đông Hưng Hà | 35 | 52 | 540 | | 5 | THPT Quỳnh Côi | 39 | 62 | 630 | | 6 | THPT Quỳnh Thọ | 98 | 59 | 630 | | 7 | THPT Phụ Dực | 51 | 63 | 630 | | 8 | THPT Tiên Hưng | 23 | 51 | 540 | | 9 | THPT Bắc Đông Quan | 34 | 62 | 630 | | 10 | THPT Nam Đông Quan | 24 | 49 | 495 | | 11 | THPT Mê Linh | 128 | 40 | 405 | | 12 | THPT Đông Thụy Anh | 63 | 61 | 630 | | 13 | THPT Tây Thụy Anh | 43 | 58 | 585 | | 14 | THPT Thái Ninh | 26 | 43 | 450 | | 15 | THPT Thái Phúc | 139 | 45 | 450 | | 16 | THPT Lê Quý Đôn | 32 | 56 | 630 | | 17 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | 59 | 63 | 630 | | 18 | THPT Nguyễn Trãi | 52 | 62 | 630 | | 19 | THPT Vũ Tiên | 30 | 54 | 540 | | 20 | THPT Lý Bôn | 30 | 58 | 585 | | 21 | THPT Phạm Quang Thẩm | 84 | 31 | 315 | | 22 | THPT Nguyễn Du | 15 | 53 | 540 | | 23 | THPT Bắc Kiến Xương | 66 | 51 | 540 | | 24 | THPT Chu Văn An | 51 | 47 | 495 | | 25 | THPT Bình Thanh | 98 | 38 | 405 | | 26 | THPT Tây Tiền Hải | 59 | 63 | 630 | | 27 | THPT Nam Tiền Hải | 50 | 63 | 675 | | 28 | THPT Đông Tiền Hải | 93 | 44 | 450 | | | Cộng | 1569 | 1482 | 15300 | |
|
|
|
|